BACK TO TOP

21/1/13

Đồng hồ đa chức năng


Multi meter đầy đủ version từ thấp đến cao,đáp ứng cho hệ thống giám sát năng lượng
DANH MỤC CÁC SẢN PHẨM GIÁM SÁT , ĐO LƯỜNG ĐIỆN NĂNG JANITZA
UMG96, UMG96L, UMG96S, UMG96RM, UMG 503, UMG 507, UMG604, UMG 605, UMG 508, UMG511
DƯỚI ĐÂY LÀ CÁC SẢN PHẨM PHỔ BIẾN VÀ CHỨC NĂNG
Đồng hồ đa năng multimeter UMG96L

Các Chức năng chính


Kích thước: W=96mm XH=96mm
XD=42mm
·  Dòng L1-L3
·  Dòng trên N
·  Điện áp L-N, L-L
·  Frequency: 45-65Hz
·  Công suất Kw , sum, min/max
·  CS phản kháng Kvar pha, sum
·  CS biểu kiến pha, sum
·  Cosphi pha, sum
·  Năng lượng : KWh, Kvarh
·  Giờ hoạt động
Đồng hồ giám sát năng năng lượng UMG96S

Các chức năng chính(cấp chính xác 0.5/1%)
















Kích thước: W=96mm X H=96mm X 
D=49mm
·  Dòng pha, N (min/max, trung bình)
·  Áp L-N, L-L (min/max, trung bình)
·  Frequency : 45-65Hz
·  CS tác dụng KW pha, Sum ( min/max, trung bình)
·  CS phản kháng Kvar pha, Sum( min/max, trung bình)
·  CS biểu kiến KVA pha, Sum ( min/max, trung bình)
·  Cosphi : pha, sum(ind, cap)
·  Năng lượng: KWh, Kvarh
·  Giờ hoạt động
·  Harmonics 1st to 15st
·  THD-U %, THD-I%
·  Lưu lại các sự cố
·  Digital input: 2(optinal)
·  Digital output: 2(optinal)
·  Analogue outputs: 4 -20mA
·  Password protection
·  Giao tiếp máy tính, PLC: RS 232, RS 485, M-bus (DB9), Profibus DP V0.




Tải về hướng dẫn sử dụng UMG96S
Đồng hồ giám sát năng lượng UMG96RM

Các chức năng chính( Cấp chính xác 0.2%)



Kích thước: W=96mm X H=96mm X D=57mm
·  Dòng pha, N ( min/max , trung bình)
·  Áp L-N, L-L (min/max, trung bình)
·  Frequency : 45-65Hz ( trung bình)
·  CS tác dụng KW pha, Sum ( min/max, trung bình)
·  CS phản kháng Kvar pha, Sum ( min/max, trung bình)
·  CS biểu kiến KVA pha, Sum ( min/max, trung bình)
·  Cosphi : pha, sum (ind, cap)
·  Năng lượng: KWh, Kvarh
·  Giờ hoạt động
·  Harmonics 1st to 40st
·  THD-U %, THD-I% L1-L3
·  Lưu lại các sự cố
·  Độ chính xác 0.2%
·  Digital output: optional
·  Digital input: optional
·  Analogue outpt: optional
·  Pasword protection
·  Bộ nhớ lên đến 256Mb
·  Có hỗ trợ input đọc nhiệt độ, gas, nước
·  Giao tiếp máy tính, PLC: RS 232, RS 485, M-bus (DB9), Profibus DP V0, Ethernet (RJ45)



Hướng dẫn sử dụng UMG96RM
Đồng hồ đa chức năng UMG605

Các chức năng chính (cấp chính xác 0.2%)

Kích thước L=107.5 * W= 90mm * H=76/82
Theo các chuẩn: DIN EN 61000-4-30
DIN EN 50160, DIN EN 61000-4-15
·  Voltage L1, L2, L3, L4, L1-L2, L2-L3, L1-L3
·  Current L1, L2, L3, L4, caculated sum current
·  K-factor:  L1, L2, L3, L4
·  Dòng ba pha
·  Cos-phi: L1, L2, L3, L4, Sum L1-L3, Sum L1-L4
·  Góc pha: L1 , L2, L3, L4
·  Năng lượng tiêu thụ: KWh L1-L4, Sum
·  Năng lượng vo ích : Kvarh L1, L2 ,L3, L4 , Sum
·  Năng lượng toàn phần: KVAh L1, L2, L3, L4, Sum
·  Current/voltage wave form : L1- L4
·  Frequency
·  Đo nhiệt độ
·  Giá trị trung bình và min/max value
·  Harmonics bậc 1st – 63­st
·  THD-U %, THD-I% L1- L4
·  Actual flicker value
·  Short term flicker vaue
·  Giao tiếp máy tính, PLC: RS232, RS485, Profibus DP, Ethernet 10/100 Base-TX ( RJ-45)
·  SMTP, FTP, DHP, BACnet/IP or MSTP
·  Digital inputs 2
·  Digital outputs :2
·  Temperature measurement input: 1( PT100, PT1000, KTY83, KTY84)
·  Password protection
·  Bộ nhớ: 128Mb
·  Weekly time switch : Jasic


Hướng dẫn sử dụng UMG605
Đồng hồ quản lý năng lượng UMG508

Các chức năng chính ( cấp chính xác 0.1%)















Kích thước W=144mm, H=144mm, D=81mm







MAIN  CATALOGUE JANITZA
·  Voltage L1, L2, L3, L4, L1-L2, L2-L3, L1-L3
·  Current L1, L2, L3, L4, caculated sum current
·  K-factor:  L1, L2, L3, L4
·  Dòng ba pha
·  Cos-phi: L1, L2, L3, L4, Sum L1-L3, Sum L1-L4
·  Góc pha: L1 , L2, L3, L4
·  Năng lượng tiêu thụ: KWh L1-L4, Sum
·  Năng lượng vo ích : Kvarh L1, L2 ,L3, L4 , Sum
·  Năng lượng toàn phần: KVAh L1, L2, L3, L4, Sum
·  Current/voltage wave form : L1- L4
·  Frequency
·  Đo nhiệt độ
·  Giá trị trung bình và min/max value
·  Harmonics bậc 1st – 63­st
·  THD-U %, THD-I% L1- L4
·  Đo được giá trị trung bình, min/max của các tham số trên
·  Bộ nhớ: 256Mb
·  Digital inputs: 8
·  Digital output: 5
·  Password protection
·  Chuẩn giao tiếp máy tính:
ü  RS485 (9.6kbps- 921,6 kbps)
ü  Profibus DP ( 12Mb)
ü  Ethernet 10/100 Base-TX ( RJ45)
·  Giao thức:
ü  Profibus DP V0
ü  Modbus RTU
ü  Modbus TCP
ü  Modbus over TCP
ü  HTTP
ü  SMTP
ü  SNTP
ü  TFTP
ü  FTP
ü  TCP/IP
ü  Bacnet

Hình ảnh các multimeter khác


0 nhận xét:

Đăng nhận xét