Multi meter đầy đủ version từ thấp đến cao,đáp ứng cho hệ thống giám sát năng lượng
DANH MỤC CÁC SẢN PHẨM GIÁM SÁT , ĐO LƯỜNG ĐIỆN NĂNG JANITZA
UMG96, UMG96L, UMG96S, UMG96RM, UMG 503, UMG 507, UMG604, UMG 605, UMG 508, UMG511
DƯỚI ĐÂY LÀ CÁC SẢN PHẨM PHỔ BIẾN VÀ CHỨC NĂNG
| |
Đồng hồ đa năng multimeter UMG96L
|
Các Chức năng chính
|
· Dòng L1-L3
· Dòng trên N
· Điện áp L-N, L-L
· Frequency: 45-65Hz
· Công suất Kw , sum, min/max
· CS phản kháng Kvar pha, sum
· CS biểu kiến pha, sum
· Cosphi pha, sum
· Năng lượng : KWh, Kvarh
· Giờ hoạt động
| |
Đồng hồ giám sát năng năng lượng UMG96S
|
Các chức năng chính(cấp chính xác 0.5/1%)
|
· Dòng pha, N (min/max, trung bình)
· Áp L-N, L-L (min/max, trung bình)
· Frequency : 45-65Hz
· CS tác dụng KW pha, Sum ( min/max, trung bình)
· CS phản kháng Kvar pha, Sum( min/max, trung bình)
· CS biểu kiến KVA pha, Sum ( min/max, trung bình)
· Cosphi : pha, sum(ind, cap)
· Năng lượng: KWh, Kvarh
· Giờ hoạt động
· Harmonics 1st to 15st
· THD-U %, THD-I%
· Lưu lại các sự cố
· Digital input: 2(optinal)
· Digital output: 2(optinal)
· Analogue outputs: 4 -20mA
· Password protection
· Giao tiếp máy tính, PLC: RS 232, RS 485, M-bus (DB9), Profibus DP V0.
Tải về hướng dẫn sử dụng UMG96S | |
Đồng hồ giám sát năng lượng UMG96RM
|
Các chức năng chính( Cấp chính xác 0.2%)
|
Kích thước: W=96mm X H=96mm X D=57mm
|
· Dòng pha, N ( min/max , trung bình)
· Áp L-N, L-L (min/max, trung bình)
· Frequency : 45-65Hz ( trung bình)
· CS tác dụng KW pha, Sum ( min/max, trung bình)
· CS phản kháng Kvar pha, Sum ( min/max, trung bình)
· CS biểu kiến KVA pha, Sum ( min/max, trung bình)
· Cosphi : pha, sum (ind, cap)
· Năng lượng: KWh, Kvarh
· Giờ hoạt động
· Harmonics 1st to 40st
· THD-U %, THD-I% L1-L3
· Lưu lại các sự cố
· Độ chính xác 0.2%
· Digital output: optional
· Digital input: optional
· Analogue outpt: optional
· Pasword protection
· Bộ nhớ lên đến 256Mb
· Có hỗ trợ input đọc nhiệt độ, gas, nước
· Giao tiếp máy tính, PLC: RS 232, RS 485, M-bus (DB9), Profibus DP V0, Ethernet (RJ45)
Hướng dẫn sử dụng UMG96RM |
Đồng hồ đa chức năng UMG605
|
Các chức năng chính (cấp chính xác 0.2%)
|
Kích thước L=107.5 * W= 90mm * H=76/82
Theo các chuẩn: DIN EN 61000-4-30
DIN EN 50160, DIN EN 61000-4-15
|
· Voltage L1, L2, L3, L4, L1-L2, L2-L3, L1-L3
· Current L1, L2, L3, L4, caculated sum current
· K-factor: L1, L2, L3, L4
· Dòng ba pha
· Cos-phi: L1, L2, L3, L4, Sum L1-L3, Sum L1-L4
· Góc pha: L1 , L2, L3, L4
· Năng lượng tiêu thụ: KWh L1-L4, Sum
· Năng lượng vo ích : Kvarh L1, L2 ,L3, L4 , Sum
· Năng lượng toàn phần: KVAh L1, L2, L3, L4, Sum
· Current/voltage wave form : L1- L4
· Frequency
· Đo nhiệt độ
· Giá trị trung bình và min/max value
· Harmonics bậc 1st – 63st
· THD-U %, THD-I% L1- L4
· Actual flicker value
· Short term flicker vaue
· Giao tiếp máy tính, PLC: RS232, RS485, Profibus DP, Ethernet 10/100 Base-TX ( RJ-45)
· SMTP, FTP, DHP, BACnet/IP or MSTP
· Digital inputs 2
· Digital outputs :2
· Temperature measurement input: 1( PT100, PT1000, KTY83, KTY84)
· Password protection
· Bộ nhớ: 128Mb
|
Đồng hồ quản lý năng lượng UMG508
|
Các chức năng chính ( cấp chính xác 0.1%)
|
|
· Voltage L1, L2, L3, L4, L1-L2, L2-L3, L1-L3
· Current L1, L2, L3, L4, caculated sum current
· K-factor: L1, L2, L3, L4
· Dòng ba pha
· Cos-phi: L1, L2, L3, L4, Sum L1-L3, Sum L1-L4
· Góc pha: L1 , L2, L3, L4
· Năng lượng tiêu thụ: KWh L1-L4, Sum
· Năng lượng vo ích : Kvarh L1, L2 ,L3, L4 , Sum
· Năng lượng toàn phần: KVAh L1, L2, L3, L4, Sum
· Current/voltage wave form : L1- L4
· Frequency
· Đo nhiệt độ
· Giá trị trung bình và min/max value
· Harmonics bậc 1st – 63st
· THD-U %, THD-I% L1- L4
· Đo được giá trị trung bình, min/max của các tham số trên
· Bộ nhớ: 256Mb
· Digital inputs: 8
· Digital output: 5
· Password protection
· Chuẩn giao tiếp máy tính:
ü RS485 (9.6kbps- 921,6 kbps)
ü Profibus DP ( 12Mb)
ü Ethernet 10/100 Base-TX ( RJ45)
· Giao thức:
ü Profibus DP V0
ü Modbus RTU
ü Modbus TCP
ü Modbus over TCP
ü HTTP
ü SMTP
ü SNTP
ü TFTP
ü FTP
ü TCP/IP
ü Bacnet
|
Hình ảnh các multimeter khác
| |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét